Lá thiếc indi là một loại hợp kim được làm từ sự kết hợp của indi và thiếc. Nó có thể được sản xuất với các tỷ lệ indium và thiếc khác nhau, chẳng hạn như In50Sn50 hoặc In48Sn52 theo trọng lượng, nó cũng có thể tùy chỉnh tỷ lệ dựa trên khách hàng, do đó, điểm nóng chảy cũng khác nhau. Hợp kim thiếc indi có thể chế biến thành giấy bạc, tấm, dây, miếng đệm và dây điện hoặc thậm chí là thanh. Độ dày nhỏ nhất của lá là 0,05mm với chiều dài tối đa 1000mm và chiều rộng tối đa 400mm.
Indium can alloy with different metals like gallium, tin, copper, zinc, aluminum, bismuth, silver, antimony and so on. Galinstan is customizable too, which is gallium-indium-tin alloy and available in liquid, ingot and pad form. GaInSn gets different ratio as Ga68%In22%Sn10%, Ga62%In22%In16%, Ga66%In20.5%In13.5%, 68.5%21.5%10%, they are eutectic alloys with low melting point. Those low melting point alloy can be used as a thermal interface materials for computer CPU, GPU cooling, the highest thermal conductivity compared to thermal pastes and thermal epoxies.
Một ứng dụng quan trọng của lá thiếc indi là trong lĩnh vực điện tử, nơi nó được sử dụng làm vật liệu liên kết, đặc biệt là trong quy trình lắp ráp và đóng gói chất bán dẫn. Điểm nóng chảy thấp và tính dẫn nhiệt và điện tuyệt vời khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng này.
Ngoài ra, lá thiếc indi có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác, bao gồm hàng không vũ trụ, ô tô và y tế, nơi các đặc tính độc đáo của nó mang lại những lợi ích như khả năng chống ăn mòn, khả năng hàn và độ dẻo.